












×
Khối lượng bạn dạng thân | 98 kilogam (Vành nan hoa phanh tang trống)99 kg (Phanh đĩa trước) |
Dài x rộng lớn x Cao | 1.919mm x 709mm x 1.080mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.227mm |
Độ cao yên | 760mm |
Khoảng sáng sủa gầm xe | 135mm |
Dung tích bình xăng | 4,1 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 70/90 - 17 M/C 38PSau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, sút chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, bớt chấn thủy lực |
Loại hễ cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm cho mát bằng không khí |
Dung tích xy-lanh | 109,2cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông | 50 mm x 55,6 mm |
Tỉ số nén | 9,3:1 |
Công suất buổi tối đa | 6,56 kW / 7.500 vòng/phút |
Mô-men rất đại | 8,77 Nm/6.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 1 lít lúc rã máy/ 0,8 lít khi chũm nhớt |
Hộp số | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện/ Đạp chân |