Màu ngoại thất | Kiểu cồn cơ | 4 xi-lanh trực tiếp hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh trực tiếp hàng | Dung tích hễ cơ | 1.998 | 1.998 | 2.360 | Công suất tối đa | 145 mã lực/6/000 vòng/phút | 145 mã lực/6/000 vòng/phút | 167 mã lực/6/000 vòng/phút | Momen xoắn cực đại | 196 Nm/4.200 vòng/phút | 196 Nm/4.200 vòng/phút | 222 Nm/4.100 vòng/phút | Hộp số | Số vô cấp | Số vô cấp | Số vô cấp | Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Dẫn động 4 bánh | Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... | ... | Thời gian tăng speed (0-100kmh) | ... | ... | ... | Tốc độ tối đa | ... | ... | ... | Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,94/9,93/7,44 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 6,54/9,97/7,83 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 6,8/10,4/8,1 - xa lộ/đô thị/kết hợp | Kích thước tổng thể | 4.695 x 1.810 x 1.680 | 4.695 x 1.810 x 1.680 | 4.695 x 1.810 x 1.680 | Chiều nhiều năm cơ sở | 2.670 | 2.670 | 2.670 | Khoảng sáng gầm xe | 190 | 190 | 190 | Bán kính tảo vòng tối thiểu | 5,3 | 5,3 | 5,3 | Trọng lượng không tải | 1.425 | 1.425 | 1.530 | Dung tích bình nhiên liệu | 63 | 63 | 63 | Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... Xem thêm: Honda Cb150R Streetfire 2021 Price, Promo March, Spec & Reviews | Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Đa liên kết | MacPherson/Đa liên kết | MacPherson/Đa liên kết | Hệ thống chiến thắng trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa | Bánh xe/Lazang | Mâm đúc kim loại tổng hợp 16"" | Mâm đúc kim loại tổng hợp 18"" | Mâm đúc hợp kim 18"" | Lốp xe | 215/70R16 | 225/55R18 | 225/55R18 | Đèn trước | Halogen, projector | LED, Projector | LED, Projector | Đèn sương mù | | | | Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED | Gạt mưa | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Cảm ứng gạt mưa trường đoản cú động/cảm đổi mới theo tốc độ | Cảm ứng gạt mưa tự động/cảm thay đổi theo tốc độ | Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích thích hợp đèn báo rẽ, sưởi kính | Đèn đuôi xe | LED | LED | LED | Trang bị khác | Đèn pha auto bật tắt, thay đổi chiều cao góc chiếu sáng | Đèn pha tự động bật tắt, chuyển đổi góc chiếu cao-thấp, rửa đèn pha | Đèn pha tự động bật tắt, đổi khác góc chiếu cao-thấp, rửa đèn pha | Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chất liệu ghế xe | Nỉ cao cấp | Da | Da | Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng, sưởi ghế | Chỉnh điện 8 hướng, sưởi ghế | Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Hàng ghế đồ vật hai gập 60:40/ sản phẩm ghế thứ bố gập 50:50, gập phẳng | Che nắng mặt hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích phù hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích đúng theo gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Gác tay hàng xịt trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có | Vô-lăng | 3 chấu | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da | Đồng hồ nước lái | Thể thao, màn hình hiển thị hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau | Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... | Gương chiếu hậu bên phía trong xe | Bình thường | Bình thường | Bình thường | Các hộc cất đồ phía bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi sống lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi sườn lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi sống lưng ghế/cửa trước sau | Mở cửa ngõ khoang hành lý | Trong xe, nút nhấn cửa | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa, đóng góp mở điện | Trang bị khác | ... | ... | ... | Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Các cổng kết nối/ Buletooth | USB | USB | USB | Màn hình trung tâm | Không có | Màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng | Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa | Phím bấm tinh chỉnh trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, tinh chỉnh và điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển và tinh chỉnh hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển và tinh chỉnh hành trình | Lẫy dịch số trên vô-lăng | Không có | Lẫy chuyển số | Lẫy đưa số | Hệ thống điều hòa | Tự động | Tự động hai vùng độc lập | Tự động 2 khoảng độc lập | Điều hòa đến hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có | Cửa sổ trời | Không có | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Rèm bịt nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có | Nút bấm khởi động | Không có | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm | Trang bị khác | ... | ... | ... | Dây đai an toàn | Dây đai bình yên 3 điểm | Dây đai bình yên 3 điểm | Dây đai an ninh 3 điểm | Số lượng túi khí | 2 (2 trước) | 7 (2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối lái) | 7 (2 trước - 2 hông trước - 2 mành - 1 đầu gối lái) | Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình dài và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | Chống bó cứng phanh ABS | | | | Phân bổ lực phanh EBD | | | | Hỗ trợ phanh gấp BA | | | | Cân bằng điện tử ESP | | | | Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | | | | Kiểm soát sức lực kéo TCS | | | | Cảm biến đổi áp suất | | | | Phanh tay điện tử | | | | Cảm đổi mới lùi | | | | Camera lùi | | | | Khung sườn xe | ... | ... | ... | Trang bị khác | Hệ thống điều hành và kiểm soát chân ga lúc phanh | Hệ thống kiểm soát và điều hành chân ga khi phanh | Hệ thống kiểm soát chân ga lúc phanh |
No Result
View All Result
|