Thông số xe cộ Mazda 2 2022 các phiên phiên bản Hatchback với Sedan, đó là mẫu xe cộ hạng B cỡ bé dại so với những đối thủ đối đầu cùng phân khúc thị phần như Yaris, Vios, City, Accent …. Mazda2 có lợi thế về thi công trẻ trung, khả năng dịch chuyển linh hoạt và vô cùng to gan lớn mật mẽ. Để hiểu thêm thông tin cũng tương tự chính sách bán sản phẩm quý khách vui lòng contact trực tiếp hotline.
Bạn đang xem: Kích thước mazda 2


So sánh form size Mazda 2, Vios, City
Kích thước Mazda2 tất cả phần ghẹ về không hề ít so với Vios & City, đấy là mẫu sedan B cỡ nhỏ có khả năng dịch rời linh hoạt trong thành phố và khoảng chừng sáng gầm xe lớn.
Kích thước xe cộ Vios cùng đối thủ | Vios | City | Mazda2 |
D x R x C (mm) | 4425 x 1730×1475 | 4.553 x 1.748 x 1.467 | 4.340 x 1.695 x 1.470 |
Chiều dài đại lý (mm) | 2550 | 2.6 | 2570 |
Chiều rộng các đại lý (Trước/ sau) (mm) | 1485/1460 | 1.495/1.483 | |
Khoảng sáng dưới gầm xe (mm) | 133 | 134 | 145 |
Bán kính vòng xoay tối thiểu (m) | 5,1 | 5 | 4.7 |
Trọng lượng không sở hữu (kg) | 1110 | 1117 | 1049 |
So sánh động cơ Mazda 2, Vios, City
Sử dụng khối hộp động cơ 1.5 tương đồng như Vios & City, dẫu vậy trên Mazda2 chỉ được vật dụng hộp số tự động hóa 6 cấp.
Động cơ Mazda2 và đối thủ | Vios | City | Mazda2 |
Loại đụng cơ | DOHC, Dual VVT – i | 1.5L DOHC i-VTEC, I4, 16 van | Skyactive |
Dung tích công tác làm việc (cc) | 1496 | 1.498 | 1496 |
Công suất cực to (HP) | 107/6000 | 119/6.600 | 110 Hp/ 6000 |
Mô men xoắn cực to (Nm) | 140/4200 | 145/4.300 | 144 Nm/ 4000 |
Hộp số | CVT | CVT | 6AT |
Màu xe cộ Mazda 3

Thông số kỹ thuật xe Mazda2 2022
Bảng thông số xe Mazda 2 các phiên bạn dạng được lấy từ trang web Thaco Mazda.
Thông số Mazda2 | Deluxe | Luxury | Premium |
Kích thước Sport (DxRxC) (mm) | 4065 x 1695 x 1515 | ||
Kích thước Sedan (DxRxC) (mm) | 4.340 x 1.695 x 1.470 | ||
Chiều dài đại lý (mm) | 2570 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | ||
Bán kính cù vòng (m) | 4.7 | ||
Trọng lượng không sở hữu (kg) | 1049 | ||
Trọng lượng toàn cài (kg) | 1524 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 44 | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Thông số Mazda2 | Deluxe | Luxury | Premium |
Kiểu cồn cơ | Skyactive G | ||
Loại cồn cơ | Phun xăng trực tiếp | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | ||
Công suất tối đa | 110 Hp/ 6000rpm | ||
Mô men xoắn tối đa | 144 Nm/ 4000 rpm | ||
Hệ thống dừng/ khởi rượu cồn thông minh | Có | ||
Hộp số | Tự đụng 6 cấp | ||
Hệ thống treo trước/Sau | Kiểu McPherson/ Trục xoắn | ||
Phanh trước/ Sau | Đĩa | ||
Lốp xe | 185/60R16 | ||
Dẫn động | Cầu trước | ||
Chế độ lái thể thao | Có | ||
Hệ thống kiểm soát và điều hành gia tốc cao | Có | ||
I-Stop | Có | ||
Thông số Mazda2 | Deluxe | Luxury | Premium |
Đèn pha/ Có | LED | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | ||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | ||
Hệ thống đèn đầu yêu thích ứng ALH | Có | ||
Tự động bật tắt | Có | ||
Gương chiếu đằng sau chỉnh/ gập điện | Có | ||
Gạt mưa từ động | Có | ||
Thông số Mazda2 | Deluxe | Luxury | Premium |
Tay lái quấn da tích hợp điều khiển âm thanh | Có | ||
Tay lái kiểm soát và điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
Control Cruiser | Không | Có | |
Màn Hình HUD | Không | Có | |
Gương chiếu đằng sau chống chói | Không | Có | |
Đầu DVD 7 inch | Không | Có | |
Số loa | 4 | 6 | |
AUX/ USB/ Bluetooth | Có | ||
Hệ thống Mazda Conect | Không | Có | |
Màn hình màu sắc TFT 7” | Không | Có | |
Điều hòa từ bỏ động | Có | ||
Kính xửa chỉnh điện | Có | ||
Kính lái auto lên xuống 1 chạm | Có | ||
Ghế bọc da | Nỉ | Da | |
Hàng ghế sau gập 60:40 | Có | ||
Thông số Mazda2 | Deluxe | Luxury | Premium |
ABS/ EBD/ BA | Có | ||
Cân bằng điện tử DSC | Có | ||
Chống trượt TCS | Có | ||
Khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có | ||
Hệ thống chú ý chống trộm | Có | ||
Camera lùi | Không | Có | |
Cảnh báo phanh cần thiết ESS | Có | ||
Túi khí | 6 | ||
Cảnh báo phương tiện đi lại cắt ngang | Không | Có | |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Có | |
Cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có | |
Hỗ trợ phanh xuất sắc trong thành phố | Không | Có |