Giá phân phối xe Yamaha Janus, thông số kỹ thuật, giá bán lăn bánh, khuyến mãi, màu sắc xe, Mẫu xe tay ga cho con gái Yamaha Janus hiện tại là đứng đầu 3 xe pháo tay ga tiết kiệm ngân sách xăng nhất vn trong phân khúc tay ga từ bỏ 125cc trở lên là một trong đáp án xứng đáng để cân nhắc
Giới thiệu Yamaha Janus new giá xe, Thông số, lăn bánh
Mẫu xe ga cho phái nữ Yamaha Janus gây tuyệt hảo bởi xây dựng trẻ đẹp, năng động. Phong thái ngoại thất thời thượng kết đúng theo cùng các tính năng văn minh, đi cùng đụng cơ blue Core 125cc cải tiến thế hệ mới đã giúp Janus biến đổi mẫu xe lý tưởng cho các bạn trẻ, từ sinh viên đến fan đi làm.









Động cơ xanh CoreJanus ko ồn ào giận dữ mỗi khi tăng ga
Thêm vào đó, việc leo xe cộ lên vỉa hè vào địa điểm đỗ cũng không thể làm khó khăn được Yamaha Janus. Khả năng vận hành, dịch rời linh hoạt, tiện lợi điều khiển là giữa những điểm tuyệt hảo của Yamaha Janus.
Thông số xe cộ Yamada Janus
Loại hễ cơ | Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, có tác dụng mát bởi không khí chống bức |
Bố trí xi lanh | xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 125 |
Đường kính và hành trình dài piston | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỷ số nén | 9,5 : 1 |
Công suất buổi tối đa | 7,0 kW (9,5 ps) / 8.000 vòng /phút |
Mô men rất đại | 9,6 N.m/ 5.500 vòng/ phút |
Hệ thống khởi động | Khởi hễ điện |
Bôi trơn | Các te ướt |
Dung tích dầu máy | 0,84 L |
Bình xăng | 4,2 L |
Hệ thống tấn công lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp cho và lắp thêm cấp | 1,000/10,156 (50/16 x 39/12) |
Hệ thống ly hợp | Khô, ly tâm tự động |
Tỷ số truyền động | 2,294 – 0,804 : 1 |
Kiểu khối hệ thống truyền lực | CVT |
Tiêu hao nhiên liệu | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,87 |
Về trang bị | |
Loại khung | Underbone |
Hệ thống sút xóc trước | Kiểu ống lồng |
Hành trình phuộc trước | 90 mm |
Độ lệch phương trục lái | 26,5° / 100 mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hành trình sút xóc sau | 80 mm |
Phanh trước / Sau | Đĩa thủy lực / Phanh cơ (đùm) |
Lốp trước | 80/80 – 14 43P (Lốp bao gồm săm) |
Lốp sau | 110/70 – 14 56P (Lốp có săm) |
Đèn trước / Sau | Halogen 12V 35W / 35W x 1 / LED |
Về thiết kế | |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1850 milimet x 705 mm x 1120mm |
Độ cao im xe | 770 mm |
Khoảng phương pháp giữa 2 trục bánh xe | 1260 mm |
Độ cao gầm xe | 135 mm |
Trọng lượng ướt | 99 kg |
Ngăn chứa đồ (lít) | 14.2 |